Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả lãi
[trả lãi]
|
to pay the interest (of ...)
Từ điển Việt - Việt
trả lãi
|
động từ
nộp tiền lãi của số tiền vay, theo từng thời hạn
tháng nào chị ấy cũng trả lãi ngân hàng